
Diễn biến chính Harrogate Town vs Salford City |
||||
6' | (27)↑(14)↓ | |||
39' | 0-1 | Stockton C. | ||
56' | 0-2 | Lund M. | ||
(18)↑(24)↓ | 64' | |||
67' | (31)↑(11)↓ | |||
67' | (16)↑(2)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 72' | |||
(12)↑(10)↓ | 79' | |||
82' | (7)↑(4)↓ | |||
83' | (3)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Salford City |
||||
Harrogate Town | Salford City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
76 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
40 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |