
Diễn biến chính Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish |
||||
Mohamed H. | 1-0 | 23' | ||
Karidoula M. | 2-0 | 57' | ||
Gouda A. | 3-0 | 82' | ||
90' | Mkami H. M. |
Số liệu thống kê Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish |
||||
Haras El Hedoud | Talaea EI-Gaish | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
33 |
|
Long pass |
|
24 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |