
Số liệu thống kê Haras El Hedoud vs Ceramica Cleopatra FC |
||||
Haras El Hedoud | Ceramica Cleopatra FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
617 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
27 |
|
Long pass |
|
28 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |