
Diễn biến chính Hapoel Kiryat Shmona<font color=#880000>(N)</font> vs Maccabi Netanya |
||||
90' | 0-1 | Dapaah D. |
Số liệu thống kê Hapoel Kiryat Shmona(N) vs Maccabi Netanya |
||||
Hapoel Kiryat Shmona<font color=#880000>(N)</font> | Maccabi Netanya | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |