Diễn biến chính Hapoel Kiryat Shmona<font color=#880000>(N)</font> vs Hapoel Beer Sheva |
||||
71' | 0-1 | Zahi Ahmed |
Số liệu thống kê Hapoel Kiryat Shmona(N) vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Hapoel Kiryat Shmona<font color=#880000>(N)</font> | Hapoel Beer Sheva | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |