
Số liệu thống kê Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Raina | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |