
Diễn biến chính Hapoel Jerusalem vs Hapoel Hadera |
||||
8' | 0-1 | Levy I. | ||
Almagor O. | 1-1 | 50' | ||
Lababidi D.(OW) | 2-1 | 52' | ||
Eloge Y. | 90' | |||
90' | Donyoh G. |
Số liệu thống kê Hapoel Jerusalem vs Hapoel Hadera |
||||
Hapoel Jerusalem | Hapoel Hadera | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |