Số liệu thống kê Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne |
||||
Hapoel Herzliya | Maccabi Yavne | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
50 |
|
Pha tấn công |
|
34 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |