
Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva |
||||
13' | 0-1 | Turgeman A. | ||
59' | 0-2 | Kangwa K. | ||
Omer Senior | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Hapoel Hadera | Hapoel Beer Sheva | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |