Diễn biến chính Hammarby vs Varbergs BoIS FC |
||||
Boudah A. | 1-0 | 39' | ||
(9)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(12)↓ | |||
46' | (17)↑(3)↓ | |||
Djukanovic V. | 2-0 | 49' | ||
61' | (7)↑(8)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 73' | |||
(22)↑(40)↓ | 73' | |||
75' | (10)↑(11)↓ | |||
75' | (45)↑(21)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 84' | |||
(3)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hammarby vs Varbergs BoIS FC |
||||
Hammarby | Varbergs BoIS FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |