
Diễn biến chính Ham-Kam vs Brann |
||||
22' | 0-1 | Kartum S. | ||
23' | 0-2 | Castro N. | ||
(10)↑(22)↓ | 35' | |||
(33)↑(2)↓ | 46' | |||
(21)↑(14)↓ | 57' | |||
(26)↑(4)↓ | 57' | |||
75' | (13)↑(23)↓ | |||
84' | (25)↑(18)↓ | |||
84' | (20)↑(11)↓ | |||
84' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Ham-Kam vs Brann |
||||
Ham-Kam | Brann | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
15 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
19 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Thử thách |
|
17 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
98 |