Diễn biến chính Halmstads vs IFK Goteborg |
||||
58' | (28)↑(7)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 62' | |||
67' | (27)↑(15)↓ | |||
67' | (24)↑(16)↓ | |||
76' | (20)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Halmstads vs IFK Goteborg |
||||
Halmstads | IFK Goteborg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Thử thách |
|
8 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |