Diễn biến chính Hacken vs IFK Goteborg |
||||
Larsen L. | 1-0 | 16' | ||
34' | 1-1 | Norlin G. | ||
(13)↑(25)↓ | 46' | |||
Rygaard M. | 2-1 | 48' | ||
Traore B. | 3-1 | 55' | ||
(14)↑(27)↓ | 66' | |||
68' | (7)↑(6)↓ | |||
68' | (11)↑(16)↓ | |||
72' | (20)↑(9)↓ | |||
(16)↑(23)↓ | 82' | |||
Pontus Dahbo | 4-1 | 87' | ||
(9)↑(7)↓ | 90' | |||
(21)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hacken vs IFK Goteborg |
||||
Hacken | IFK Goteborg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
8 |
|
Cứu thua |
|
8 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |