
Diễn biến chính Grimsby Town vs Morecambe |
||||
2' | 0-1 | Adam Mayor | ||
46' | (5)↑(22)↓ | |||
46' | (6)↑(7)↓ | |||
Rose D. | 1-1 | 47' | ||
Kieran Green | 2-1 | 49' | ||
(15)↑(19)↓ | 58' | |||
Pyke R. | 3-1 | 59' | ||
(7)↑(11)↓ | 71' | |||
(29)↑(3)↓ | 80' | |||
(25)↑(9)↓ | 80' | |||
86' | 3-2 | McKiernan J. J. | ||
88' | (16)↑(4)↓ | |||
88' | (19)↑(3)↓ | |||
90' | (23)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Morecambe |
||||
Grimsby Town | Morecambe | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |