
Diễn biến chính Grenoble vs Rodez Aveyron |
||||
17' | 0-1 | Killian Corredor | ||
Baptiste Isola | 1-1 | 34' | ||
65' | (19)↑(29)↓ | |||
(97)↑(11)↓ | 69' | |||
(15)↑(23)↓ | 70' | |||
72' | (6)↑(8)↓ | |||
72' | (25)↑(35)↓ | |||
80' | (11)↑(18)↓ | |||
80' | (24)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Grenoble vs Rodez Aveyron |
||||
Grenoble | Rodez Aveyron | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
684 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
22 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |