
Diễn biến chính Grenoble vs Guingamp |
||||
Benet J. | 1-0 | 33' | ||
48' | 1-1 | Hemia A. | ||
60' | (23)↑(5)↓ | |||
60' | (31)↑(6)↓ | |||
60' | (17)↑(9)↓ | |||
(9)↑(28)↓ | 70' | |||
(38)↑(7)↓ | 70' | |||
(70)↑(6)↓ | 77' | |||
78' | (29)↑(21)↓ | |||
(10)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Grenoble vs Guingamp |
||||
Grenoble | Guingamp | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
665 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
22 |
|
Long pass |
|
33 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |