Bắt đầu: 21/11/2024 06:00
Sân: Bruno Arleu de Araujo
Diễn biến chính Gremio (RS) vs Juventude |
||||
Braithwaite M. | 1-0 | 3' | ||
45' | 1-1 | Mandaca | ||
(53)↑(5)↓ | 45' | |||
(11)↑(15)↓ | 53' | |||
53' | 1-2 | Lucas Barbosa | ||
(21)↑(23)↓ | 54' | |||
65' | (10)↑(19)↓ | |||
65' | (11)↑(21)↓ | |||
75' | (20)↑(44)↓ | |||
75' | (3)↑(14)↓ | |||
(7)↑(3)↓ | 76' | |||
(9)↑(19)↓ | 76' | |||
80' | (12)↑(7)↓ | |||
Joao Lucas(OW) | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Juventude |
||||
Gremio (RS) | Juventude | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
29 |
|
Long pass |
|
19 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |