Số liệu thống kê Green Buffaloes vs Red Arrows |
||||
| Green Buffaloes | Red Arrows | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
| 42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |