
Diễn biến chính Goztepe vs Antalyaspor |
||||
Juan | 1-0 | 8' | ||
58' | (12)↑(8)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 68' | |||
74' | (27)↑(9)↓ | |||
(8)↑(43)↓ | 84' | |||
86' | (25)↑(10)↓ | |||
87' | (16)↑(22)↓ | |||
(12)↑(16)↓ | 90' | |||
(77)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Goztepe vs Antalyaspor |
||||
Goztepe | Antalyaspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
34 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |