Số liệu thống kê Gorslev IF vs Karlslunde IF |
||||
Gorslev IF | Karlslunde IF | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |