
Số liệu thống kê Gornik Polkowice vs GKP Gorzow |
||||
Gornik Polkowice | GKP Gorzow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |