Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus |
||||
1' | 0-1 | Troyansky F. | ||
9' | 0-2 | Diaz L. | ||
Allende T. | 1-2 | 17' | ||
Abrego G. | 2-2 | 30' | ||
34' | 2-3 | Diaz L. | ||
35' | 2-4 | Orozco F. | ||
Rodriguez S. | 3-4 | 39' | ||
(10)↑(13)↓ | 61' | |||
65' | (32)↑(11)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 75' | |||
(28)↑(25)↓ | 75' | |||
75' | (15)↑(7)↓ | |||
75' | (23)↑(20)↓ | |||
82' | (9)↑(18)↓ | |||
82' | (34)↑(8)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 87' | |||
(17)↑(20)↓ | 87' | |||
Rodriguez D. | 4-4 | 90' |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Lanus | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |