Số liệu thống kê GKS Gornik Leczna (W) vs Czarni Sosnowiec (W) |
||||
GKS Gornik Leczna (W) | Czarni Sosnowiec (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
161 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
98 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |