Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs Lanus |
||||
46' | (32)↑(7)↓ | |||
60' | (10)↑(20)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 63' | |||
64' | (14)↑(35)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 72' | |||
72' | (29)↑(6)↓ | |||
72' | (15)↑(8)↓ | |||
(34)↑(27)↓ | 82' | |||
(17)↑(15)↓ | 82' | |||
Comba M. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs Lanus |
||||
Gimnasia La Plata | Lanus | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |