
Diễn biến chính Gillingham vs Salford City |
||||
Mahoney C. | 1-0 | 22' | ||
34' | (18)↑(29)↓ | |||
37' | 1-1 | Smith M. | ||
Nichols T. | 2-1 | 54' | ||
Jefferies D. | 3-1 | 62' | ||
63' | (5)↑(42)↓ | |||
64' | (30)↑(8)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 75' | |||
(10)↑(9)↓ | 81' | |||
(38)↑(8)↓ | 81' | |||
(45)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Salford City |
||||
Gillingham | Salford City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
30 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |