
Diễn biến chính Gillingham vs Bromley |
||||
7' | 0-1 | Dennis L. | ||
26' | 0-2 | Jude Arthurs | ||
(8)↑(38)↓ | 46' | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(2)↑(3)↓ | 46' | |||
(20)↑(6)↓ | 55' | |||
71' | (19)↑(11)↓ | |||
77' | 0-3 | Grant K. | ||
(21)↑(10)↓ | 77' | |||
80' | (4)↑(20)↓ | |||
80' | (2)↑(3)↓ | |||
Nevitt E. | 88' | |||
90' | (29)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Bromley |
||||
Gillingham | Bromley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
194 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
36 |
|
Ném biên |
|
28 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
45 |
|
Long pass |
|
11 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |