Diễn biến chính Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish |
||||
| 14' | 0-1 | Fathy E. | ||
| 70' | 0-2 | Okwara G. | ||
| Mohamed Ali Ben Hammouda | 1-2 | 79' | ||
| 88' | 1-3 | El Sheikh A. | ||
| Mohamed Ali Ben Hammouda | 2-3 | 90' | ||
Số liệu thống kê Ghazl El Mahallah vs Talaea EI-Gaish |
||||
| Ghazl El Mahallah | Talaea EI-Gaish | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 23 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
| 453 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
| 77% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
9 |
| 6 |
|
Rê bóng thành công |
|
2 |
| 1 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
| 33 |
|
Ném biên |
|
10 |
| 13 |
|
Thử thách |
|
5 |
| 46 |
|
Long pass |
|
33 |
| 79 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
| 63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |