
Diễn biến chính GD Chaves vs Vizela |
||||
12' | 0-1 | Essende S. | ||
Hernandez H. | 1-1 | 30' | ||
(70)↑(8)↓ | 46' | |||
Jo | 2-1 | 48' | ||
63' | (6)↑(25)↓ | |||
72' | (9)↑(34)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 75' | |||
(9)↑(99)↓ | 75' | |||
79' | (29)↑(79)↓ | |||
80' | (14)↑(17)↓ | |||
(77)↑(23)↓ | 84' | |||
(21)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê GD Chaves vs Vizela |
||||
GD Chaves | Vizela | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |