Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan |
||||
Vorobyev D. | 1-0 | 58' | ||
66' | (11)↑(44)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 74' | |||
(8)↑(23)↓ | 74' | |||
(66)↑(21)↓ | 83' | |||
83' | (8)↑(7)↓ | |||
(80)↑(10)↓ | 83' | |||
Khotulev D. | 2-0 | 88' | ||
88' | (10)↑(5)↓ | |||
Marin J. | 3-0 | 89' | ||
(87)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan |
||||
Gazovik Orenburg | Rubin Kazan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |