Số liệu thống kê Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh |
||||
Gagra Tbilisi | Samgurali Tskh | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |