Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs Bayern Munchen |
||||
11' | 0-1 | Coman K. | ||
16' | 0-2 | Kane H. | ||
Caci A. | 1-2 | 43' | ||
59' | 1-3 | Goretzka L. | ||
(5)↑(19)↓ | 63' | |||
(4)↑(7)↓ | 63' | |||
75' | (20)↑(8)↓ | |||
(10)↑(31)↓ | 76' | |||
(14)↑(20)↓ | 76' | |||
77' | (39)↑(10)↓ | |||
77' | (13)↑(42)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 84' | |||
88' | (25)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs Bayern Munchen |
||||
FSV Mainz 05 | Bayern Munchen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
607 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
10 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |