Diễn biến chính Frosinone vs Atalanta |
||||
Harroui A. | 1-0 | 5' | ||
Monterisi I. | 2-0 | 24' | ||
46' | (17)↑(11)↓ | |||
46' | (21)↑(77)↓ | |||
56' | 2-1 | Zapata D. | ||
(16)↑(7)↓ | 60' | |||
68' | (90)↑(91)↓ | |||
(4)↑(45)↓ | 74' | |||
75' | (9)↑(19)↓ | |||
80' | (20)↑(22)↓ | |||
(25)↑(21)↓ | 82' | |||
(11)↑(70)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Frosinone vs Atalanta |
||||
Frosinone | Atalanta | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
622 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |