
Bắt đầu: 13/01/2024 22:30
Sân: Erwin Blank
Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam |
||||
33' | 0-1 | Mito S. | ||
46' | (17)↑(7)↓ | |||
48' | 0-2 | Metinho | ||
(20)↑(9)↓ | 49' | |||
(2)↑(35)↓ | 64' | |||
(8)↑(19)↓ | 65' | |||
71' | (18)↑(6)↓ | |||
(39)↑(33)↓ | 78' | |||
(17)↑(10)↓ | 84' | |||
(3)↑(12)↓ | 84' | |||
86' | (14)↑(11)↓ | |||
Belkheir M. | 88' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam |
||||
Fortuna Sittard | Sparta Rotterdam | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |