Diễn biến chính Fortuna Hjorring (W) vs Brondby IF (W) |
||||
19' | 0-1 | Christiansen | ||
Riefner | 1-1 | 22' | ||
2-1 | 51' | |||
3-1 | 60' |
Số liệu thống kê Fortuna Hjorring (W) vs Brondby IF (W) |
||||
Fortuna Hjorring (W) | Brondby IF (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
103 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |