
Bắt đầu: 29/04/2024 04:30
Sân: Davi de Oliveira Lacerda
Diễn biến chính Fortaleza vs Bragantino |
||||
Andrade Navarro K. M. | 1-0 | 9' | ||
40' | 1-1 | Eduardo Sasha | ||
46' | (3)↑(29)↓ | |||
(21)↑(26)↓ | 59' | |||
(6)↑(36)↓ | 59' | |||
64' | (10)↑(5)↓ | |||
(35)↑(88)↓ | 70' | |||
(39)↑(77)↓ | 71' | |||
76' | (33)↑(28)↓ | |||
76' | (18)↑(19)↓ | |||
77' | (4)↑(7)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Bragantino |
||||
Fortaleza | Bragantino | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
29 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |