Diễn biến chính Forge FC vs Valour |
||||
30' | 0-1 | Williams K. | ||
Hamilton J. | 1-1 | 33' | ||
Bekker K. | 2-1 | 50' | ||
74' | 2-2 | Samake A. | ||
Poku K. | 3-2 | 77' |
Số liệu thống kê Forge FC vs Valour |
||||
Forge FC | Valour | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |