Diễn biến chính Forge FC vs HFX Wanderers FC |
||||
29' | 0-1 | Daniel Nimick | ||
Badibanga B. | 1-1 | 79' |
Số liệu thống kê Forge FC vs HFX Wanderers FC |
||||
Forge FC | HFX Wanderers FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |