Diễn biến chính Forge FC vs HFX Wanderers FC |
||||
42' | 0-1 | |||
1-1 | 89' |
Số liệu thống kê Forge FC vs HFX Wanderers FC |
||||
Forge FC | HFX Wanderers FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |