Diễn biến chính Forge FC vs Atletico Ottawa |
||||
1' | 0-1 | Gabriel Antinoro | ||
Niba M. N.(OW) | 1-1 | 4' | ||
Campbell T. | 2-1 | 11' | ||
Campbell T. | 3-1 | 32' | ||
64' | 3-2 | Tissot M. | ||
72' | 3-3 | dos Santos G. | ||
Pacius W. | 4-3 | 81' |
Số liệu thống kê Forge FC vs Atletico Ottawa |
||||
Forge FC | Atletico Ottawa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |