Số liệu thống kê Forest Rangers vs Red Arrows |
||||
Forest Rangers | Red Arrows | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
16 |
|
Pha tấn công |
|
21 |
10 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |