
Diễn biến chính Flower vs KCDRSC |
||||
1-0 | 21' | |||
2-0 | 30' | |||
3-0 | 59' | |||
69' | 3-1 | |||
4-1 | 81' | |||
5-1 | 86' |
Số liệu thống kê Flower vs KCDRSC |
||||
Flower | KCDRSC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |