
Diễn biến chính Fleetwood Town vs Grimsby Town |
||||
Helm M. | 1-0 | 18' | ||
30' | (14)↑(11)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 58' | |||
60' | (7)↑(4)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 73' | |||
(44)↑(19)↓ | 74' | |||
74' | (32)↑(20)↓ | |||
75' | (22)↑(25)↓ | |||
75' | (16)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Grimsby Town |
||||
Fleetwood Town | Grimsby Town | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
2 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
31 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |