
Diễn biến chính Fleetwood Town vs Chesterfield |
||||
Virtue-Thick M. | 1-0 | 28' | ||
(15)↑(4)↓ | 71' | |||
(13)↑(1)↓ | 74' | |||
(26)↑(6)↓ | 74' | |||
(9)↑(19)↓ | 82' | |||
(31)↑(7)↓ | 82' | |||
83' | (8)↑(28)↓ | |||
84' | (41)↑(31)↓ | |||
84' | (15)↑(18)↓ | |||
85' | (3)↑(6)↓ | |||
Harratt K. | 2-0 | 87' | ||
90' | (40)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Chesterfield |
||||
Fleetwood Town | Chesterfield | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
21 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
226 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
3 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
1 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
32 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |