
Diễn biến chính Flamengo vs Vasco da Gama |
||||
(10)↑(9)↓ | 65' | |||
(31)↑(27)↓ | 73' | |||
75' | (14)↑(10)↓ | |||
75' | (8)↑(23)↓ | |||
Gerson | 1-0 | 76' | ||
(7)↑(14)↓ | 84' | |||
(11)↑(20)↓ | 85' | |||
85' | (2)↑(96)↓ | |||
85' | (9)↑(21)↓ | |||
89' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Flamengo vs Vasco da Gama |
||||
Flamengo | Vasco da Gama | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |