Diễn biến chính FK Sochi vs Krylya Sovetov |
||||
52' | 0-1 | Gaponov I. | ||
(11)↑(10)↓ | 64' | |||
(17)↑(27)↓ | 64' | |||
(22)↑(18)↓ | 64' | |||
(15)↑(8)↓ | 65' | |||
71' | (29)↑(23)↓ | |||
71' | (8)↑(14)↓ | |||
72' | (7)↑(28)↓ | |||
73' | 0-2 | Fernando Costanza | ||
77' | (31)↑(5)↓ | |||
79' | (73)↑(20)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 84' | |||
Noboa Ch. | 1-2 | 87' |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Krylya Sovetov |
||||
FK Sochi | Krylya Sovetov | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |