Số liệu thống kê FK Pencin Turnov vs SK Kosmonosy |
||||
FK Pencin Turnov | SK Kosmonosy | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |