Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Rodina Moskva |
||||
8' | Ivan Timoshenko | |||
8' | 0-1 | Ivan Timoshenko | ||
24' | 0-2 | Kalmykov A. | ||
(20)↑(93)↓ | 46' | |||
(6)↑(94)↓ | 46' | |||
(37)↑(4)↓ | 46' | |||
(18)↑(7)↓ | 61' | |||
(3)↑(78)↓ | 90' | |||
90' | (70)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Rodina Moskva |
||||
FK Nizhny Novgorod | Rodina Moskva | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |