Số liệu thống kê FK Minsk (W) vs Dinamo-BGUFK Minsk (W) |
||||
FK Minsk (W) | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
43 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |