Diễn biến chính Fenerbahce vs Ankaragucu |
||||
(20)↑(19)↓ | 46' | |||
46' | (16)↑(19)↓ | |||
(5)↑(80)↓ | 64' | |||
(99)↑(9)↓ | 64' | |||
64' | (70)↑(54)↓ | |||
(27)↑(26)↓ | 78' | |||
(17)↑(10)↓ | 78' | |||
81' | 0-1 | Sowe A. | ||
87' | (88)↑(17)↓ | |||
Valencia E. | 1-1 | 87' | ||
Crespo M. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Ankaragucu |
||||
Fenerbahce | Ankaragucu | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
247 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
26 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
26 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
29 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |