Bắt đầu: 01/08/2024 00:00
Sân: Kristoffer Karlsson
Số liệu thống kê Fehervar Videoton vs Standard Sumgayit |
||||
Fehervar Videoton | Standard Sumgayit | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
604 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |